Có 1 kết quả:

hoành
Âm Hán Việt: hoành
Tổng nét: 11
Bộ: cốc 谷 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: CRKI (金口大戈)
Unicode: U+8C39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ふか.い (fuka.i)
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

hoành

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng vang trong hang — Sâu ( như hang ).