Có 1 kết quả:

ha
Âm Hán Việt: ha
Tổng nét: 11
Bộ: cốc 谷 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: CRMVH (金口一女竹)
Unicode: U+8C3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): こだま (kodama)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ha

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trống trơn, không có gì. Cũng viết là