Có 1 kết quả:

hồng
Âm Hán Việt: hồng
Tổng nét: 13
Bộ: cốc 谷 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: CRTC (金口廿金)
Unicode: U+8C3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

hồng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hang lớn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hang thật lớn — Cái ao lớn.