Có 1 kết quả:
hồng
Âm Hán Việt: hồng
Tổng nét: 15
Bộ: cốc 谷 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰谷空
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: CRJCM (金口十金一)
Unicode: U+8C3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: cốc 谷 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰谷空
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: CRJCM (金口十金一)
Unicode: U+8C3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku), ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): うつろ (utsuro)
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku), ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): うつろ (utsuro)
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hang núi sâu