Có 2 kết quả:

hềkhê
Âm Hán Việt: hề, khê
Tổng nét: 17
Bộ: cốc 谷 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶丨フ一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: CRBVK (金口月女大)
Unicode: U+8C40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

hề

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bột hề 勃豀,勃谿)

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như 谿.

Từ điển Thiều Chửu

① Bột hề 勃豀 chống cãi, ngang trái. Cũng viết là 勃谿.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tranh cãi, cãi nhau: 勃豀 Chống cãi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trống không. Không có gì.

Từ ghép 1

khê

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như 谿.