Có 1 kết quả:

trật
Âm Hán Việt: trật
Tổng nét: 20
Bộ: đậu 豆 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: TTCNH (廿廿金弓竹)
Unicode: U+8C51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), ジュチ (juchi)
Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

trật

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thứ tự đẳng cấp của chén rót rượu cúng tế thời xưa

Từ điển Trần Văn Chánh

Thứ tự đẳng cấp của chén rót rượu cúng tế thời xưa. Như 秩 (bộ 禾).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trật 秩.