Có 2 kết quả:
dật • trật
Âm Hán Việt: dật, trật
Tổng nét: 25
Bộ: đậu 豆 (+18 nét)
Hình thái: ⿰豐弟
Nét bút: 一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: UTCNH (山廿金弓竹)
Unicode: U+8C52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: đậu 豆 (+18 nét)
Hình thái: ⿰豐弟
Nét bút: 一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: UTCNH (山廿金弓竹)
Unicode: U+8C52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thứ tự
2. trật (10 năm)
2. trật (10 năm)
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thứ tự
2. trật (10 năm)
2. trật (10 năm)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “trật” 秩.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ trật 秩.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trật 秩.