Có 2 kết quả:
dật • trật
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thứ tự
2. trật (10 năm)
2. trật (10 năm)
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thứ tự
2. trật (10 năm)
2. trật (10 năm)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “trật” 秩.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ trật 秩.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trật 秩.