Có 1 kết quả:
diễm
Âm Hán Việt: diễm
Tổng nét: 27
Bộ: đậu 豆 (+20 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰豐盇
Nét bút: 一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一一ノ丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: UTKIT (山廿大戈廿)
Unicode: U+8C53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 27
Bộ: đậu 豆 (+20 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰豐盇
Nét bút: 一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一一ノ丶丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: UTKIT (山廿大戈廿)
Unicode: U+8C53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): つや (tsuya), なま.めかしい (nama.mekashii), あで.やか (ade.yaka), つや.めく (tsuya.meku), なま.めく (nama.meku)
Âm Quảng Đông: jim6
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): つや (tsuya), なま.めかしい (nama.mekashii), あで.やか (ade.yaka), つや.めく (tsuya.meku), なま.めく (nama.meku)
Âm Quảng Đông: jim6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp đẽ, tươi đẹp
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 艷.