Có 1 kết quả:

ách
Âm Hán Việt: ách
Tổng nét: 12
Bộ: thỉ 豕 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶丶フ一ノフ
Thương Hiệt: MOHSN (一人竹尸弓)
Unicode: U+8C5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

ách

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con lợn (heo) thật lớn.