Có 2 kết quả:
hi • hy
Tổng nét: 14
Bộ: thỉ 豕 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豕希
Nét bút: 一ノフノノノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: MOKKB (一人大大月)
Unicode: U+8C68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con lợn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lợn — Dáng đi của con lợn.
Từ ghép 2