Có 1 kết quả:
hào
Tổng nét: 14
Bộ: thỉ 豕 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿳亠口冖豕
Nét bút: 丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: YRBO (卜口月人)
Unicode: U+8C6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: háo ㄏㄠˊ
Âm Nôm: hào
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): えら.い (era.i)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4
Âm Nôm: hào
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): えら.い (era.i)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou4
Tự hình 5
Dị thể 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Hợi niên cửu nguyệt cửu nhật - 乙亥年九月九日 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Cửu nhật - 九日 (Doãn Uẩn)
• Hàn Tín giảng binh xứ hữu cảm - 韩信講兵處有感 (Phan Huy Thực)
• Hậu xuất tái kỳ 4 - 後出塞其四 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Công bộ Vũ Hạo Trạch vịnh liên nguyên vận kỳ 1 - 和工部武灝澤詠蓮元韻其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Kim Lăng hoài cổ - 金陵懹古 (Hứa Hồn)
• Nhâm Thìn thập nhị nguyệt xa giá đông thú hậu tức sự kỳ 2 - 壬辰十二月車駕東狩後即事其二 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣 (Vũ Dương)
• Phụng hoạ ngự chế “Thảo thư hý thành” - 奉和御製草書戲成 (Vũ Dương)
• Tống hành nhân Đỗ Tòng Chu - 送行人杜從周 (Nguyễn Phi Khanh)
• Cửu nhật - 九日 (Doãn Uẩn)
• Hàn Tín giảng binh xứ hữu cảm - 韩信講兵處有感 (Phan Huy Thực)
• Hậu xuất tái kỳ 4 - 後出塞其四 (Đỗ Phủ)
• Hoạ Công bộ Vũ Hạo Trạch vịnh liên nguyên vận kỳ 1 - 和工部武灝澤詠蓮元韻其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Kim Lăng hoài cổ - 金陵懹古 (Hứa Hồn)
• Nhâm Thìn thập nhị nguyệt xa giá đông thú hậu tức sự kỳ 2 - 壬辰十二月車駕東狩後即事其二 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣 (Vũ Dương)
• Phụng hoạ ngự chế “Thảo thư hý thành” - 奉和御製草書戲成 (Vũ Dương)
• Tống hành nhân Đỗ Tòng Chu - 送行人杜從周 (Nguyễn Phi Khanh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. người có tài
2. phóng khoáng
3. con hào (giống lợn)
2. phóng khoáng
3. con hào (giống lợn)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Người có tài trí xuất chúng. ◎Như: “anh hào” 英豪 bậc tài giỏi, “văn hào” 文豪 nhà văn có tài lớn.
2. (Danh) Người thủ lĩnh, người trùm. ◎Như: “hương hào” 鄉豪 người trùm trong một làng.
3. (Danh) Kẻ mạnh, người có tiền của, thế lực. ◎Như: “phú hào” 富豪 người giàu có.
4. (Danh) Lông nhỏ. § Thông “hào” 毫
5. (Danh) Họ “Hào”.
6. (Danh) “Hào trư” 豪豬 con nhím.
7. (Tính) Sảng khoái, không câu thúc. ◎Như: “hào mại” 豪邁 (hay “hào phóng” 豪放) rộng rãi phóng túng. ◇Cù Hựu 瞿佑: “Tha bác học đa tài, tính cách hào mại” 他博學多才, 性格豪邁 (Tu Văn xá nhân truyện 修文舍人傳) Người đó học rộng nhiều tài năng, tính tình rộng rãi phóng khoáng.
8. (Tính) Nghĩa hiệp. ◎Như: “hào cử” 豪舉 hành vi nghĩa hiệp, hành vi cao đẹp.
9. (Tính) Thế mạnh, lượng nhiều. ◎Như: “hào vũ” 豪雨 mưa lớn, mưa mạnh. ◇Lục Du 陸游: “Tam canh thiên địa ám, Tuyết cấp phong dũ hào” 三更天地闇, 雪急風愈豪 (Tuyết dạ 雪夜) Ba canh trời đất u ám, Tuyết gấp gió càng mạnh.
10. (Tính) Xa hoa. ◎Như: “hào hoa” 豪華 tiêu pha tốn nhiều.
11. (Phó) Ngang ngược. ◇Hán Thư 漢書: “Bất đắc hào đoạt ngô dân hĩ” 不得豪奪吾民矣 (Thực hóa chí hạ 食貨志下) Không được ngang ngược cướp bóc dân ta.
2. (Danh) Người thủ lĩnh, người trùm. ◎Như: “hương hào” 鄉豪 người trùm trong một làng.
3. (Danh) Kẻ mạnh, người có tiền của, thế lực. ◎Như: “phú hào” 富豪 người giàu có.
4. (Danh) Lông nhỏ. § Thông “hào” 毫
5. (Danh) Họ “Hào”.
6. (Danh) “Hào trư” 豪豬 con nhím.
7. (Tính) Sảng khoái, không câu thúc. ◎Như: “hào mại” 豪邁 (hay “hào phóng” 豪放) rộng rãi phóng túng. ◇Cù Hựu 瞿佑: “Tha bác học đa tài, tính cách hào mại” 他博學多才, 性格豪邁 (Tu Văn xá nhân truyện 修文舍人傳) Người đó học rộng nhiều tài năng, tính tình rộng rãi phóng khoáng.
8. (Tính) Nghĩa hiệp. ◎Như: “hào cử” 豪舉 hành vi nghĩa hiệp, hành vi cao đẹp.
9. (Tính) Thế mạnh, lượng nhiều. ◎Như: “hào vũ” 豪雨 mưa lớn, mưa mạnh. ◇Lục Du 陸游: “Tam canh thiên địa ám, Tuyết cấp phong dũ hào” 三更天地闇, 雪急風愈豪 (Tuyết dạ 雪夜) Ba canh trời đất u ám, Tuyết gấp gió càng mạnh.
10. (Tính) Xa hoa. ◎Như: “hào hoa” 豪華 tiêu pha tốn nhiều.
11. (Phó) Ngang ngược. ◇Hán Thư 漢書: “Bất đắc hào đoạt ngô dân hĩ” 不得豪奪吾民矣 (Thực hóa chí hạ 食貨志下) Không được ngang ngược cướp bóc dân ta.
Từ điển Thiều Chửu
① Con hào, một loài thú như loài lợn.
② Sáng suốt, trí tuệ hơn trăm người gọi là hào, như hào kiệt 豪傑.
③ Làm một người chúa trùm trong một bọn cũng gọi là hào, như hương hào người trùm trong một làng.
④ Hào hiệp, ý khí phi thường cũng gọi là hào, như hào cử 豪舉 làm nên việc phi thường, hào ẩm 豪飲 uống rượu khỏe hơn người, thi hào 詩豪 bậc làm thơ giỏi hơn người.
⑥ Hào, cùng nghĩa với chữ 毫.
② Sáng suốt, trí tuệ hơn trăm người gọi là hào, như hào kiệt 豪傑.
③ Làm một người chúa trùm trong một bọn cũng gọi là hào, như hương hào người trùm trong một làng.
④ Hào hiệp, ý khí phi thường cũng gọi là hào, như hào cử 豪舉 làm nên việc phi thường, hào ẩm 豪飲 uống rượu khỏe hơn người, thi hào 詩豪 bậc làm thơ giỏi hơn người.
⑥ Hào, cùng nghĩa với chữ 毫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hào (sĩ, kiệt), người có tài: 大文豪 Đại văn hào của; 自豪 Tự hào;
② Hào phóng, hào hiệp.【豪放】hào phóng [háofàng] Hào phóng, phóng khoáng: 豪放不羈 Hào phóng không ràng buộc; 文筆豪放 Lời văn phóng khoáng;
③ Ngang nhiên, ngang ngược: 豪奪 Ngang nhiên cướp đoạt;
④ Phi thường, hơn người: 豪舉 Hành động phi thường; 豪飲 Uống rượu mạnh hơn người;
⑤ (văn) Hào (dùng như 毫, bộ 毛).
② Hào phóng, hào hiệp.【豪放】hào phóng [háofàng] Hào phóng, phóng khoáng: 豪放不羈 Hào phóng không ràng buộc; 文筆豪放 Lời văn phóng khoáng;
③ Ngang nhiên, ngang ngược: 豪奪 Ngang nhiên cướp đoạt;
④ Phi thường, hơn người: 豪舉 Hành động phi thường; 豪飲 Uống rượu mạnh hơn người;
⑤ (văn) Hào (dùng như 毫, bộ 毛).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lông lợn ( heo ) — Tài sức hơn người — Rộng rãi về tiền bạc.
Từ ghép 23
anh hào 英豪 • hào cường 豪強 • hào gia 豪家 • hào hiệp 豪俠 • hào hoa 豪华 • hào hoa 豪華 • hào hùng 豪雄 • hào kiệt 豪傑 • hào kiệt 豪杰 • hào môn 豪門 • hào mục 豪目 • hào phóng 豪放 • hào phú 豪富 • hào quang 豪光 • hào sảng 豪爽 • hào trư 豪豬 • hương hào 鄉豪 • lí hào 里豪 • phú hào 富豪 • thân hào 紳豪 • thi hào 詩豪 • tự hào 自豪 • văn hào 文豪