Có 1 kết quả:

ôn
Âm Hán Việt: ôn
Tổng nét: 16
Bộ: thỉ 豕 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MOWOT (一人田人廿)
Unicode: U+8C71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ
Âm Quảng Đông: wan1

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ôn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài lợn ( heo ) mình ngắn, chân ngắn, lông vàng hoa.