Có 2 kết quả:

hoanhoàn
Âm Hán Việt: hoan, hoàn
Tổng nét: 13
Bộ: trĩ 豸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一丨フ一一一
Thương Hiệt: BHMAM (月竹一日一)
Unicode: U+8C86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: huān ㄏㄨㄢ, huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): むじな (mujina)
Âm Quảng Đông: wun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/2

hoan

phồn thể

Từ điển phổ thông

con chuột trũi, con lửng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một con thú thuộc giống “hạc” 貉.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 貛.

hoàn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Con lửng con;
② Con heo (lợn) ngang ngược.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con lợn thật to.