Có 3 kết quả:

hạclạcmạch
Âm Hán Việt: hạc, lạc, mạch
Tổng nét: 13
Bộ: trĩ 豸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノノフ丶一丶
Thương Hiệt: BHHBY (月竹竹月卜)
Unicode: U+8C88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

hạc

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài thú, giống như con chồn hay ngủ.

lạc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 貉 (1).

mạch

phồn thể

Từ điển phổ thông

yên lặng