Có 1 kết quả:

nghê
Âm Hán Việt: nghê
Tổng nét: 15
Bộ: trĩ 豸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: BHHXU (月竹竹重山)
Unicode: U+8C8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

nghê

phồn thể

Từ điển phổ thông

một mình

Từ điển Trần Văn Chánh

【䝜貎】toan nghê [suanní] (văn) Như 狻猊 (bộ 犭).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Nghê 麑.