Có 2 kết quả:
tì hưu • tỳ hưu
Từ điển trích dẫn
1. Một con thú, loài báo, rất mạnh. § Tỉ dụ tướng sĩ dũng mãnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài mãnh thú, giống con báo, cực dữ, con đực là con Tì, con cái là Hưu. Chỉ quân lính dũng mãnh.
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng