Có 2 kết quả:
cước • quặc
Âm Hán Việt: cước, quặc
Tổng nét: 27
Bộ: trĩ 豸 (+20 nét)
Hình thái: ⿰豸矍
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: BHBUE (月竹月山水)
Unicode: U+8C9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 27
Bộ: trĩ 豸 (+20 nét)
Hình thái: ⿰豸矍
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: BHBUE (月竹月山水)
Unicode: U+8C9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), カク (kaku), ケキ (keki), ク (ku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): おおざる (ōzaru)
Âm Quảng Đông: fok3
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), カク (kaku), ケキ (keki), ク (ku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): おおざる (ōzaru)
Âm Quảng Đông: fok3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con đười ươi. Cũng gọi là Quặc phụ 貜父.