Có 2 kết quả:
viên • vân
phồn thể
Từ điển phổ thông
người, kẻ, gã
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “viên” 員.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ viên 員.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 員.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kiểu chữ Lệ của Viên 員.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “viên” 員.