Có 1 kết quả:
thế
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱世貝
Nét bút: 一丨丨一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PTBUC (心廿月山金)
Unicode: U+8CB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nôm: thại, thế, thời
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): もら.う (mora.u)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: sai3
Âm Nôm: thại, thế, thời
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): もら.う (mora.u)
Âm Hàn: 세
Âm Quảng Đông: sai3
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề tửu gia đồng Tiền Quý Thiện tác - 題酒家仝錢季善作 (Xà Tường)
• Lạc Dương khách xá phùng Tổ Vịnh lưu yến - 洛陽客舍逢祖詠留宴 (Thái Hy Tịch)
• Tống nhân nhập Thục - 送人入蜀 (Tề Kỷ)
• Văn Cơ quy Hán đồ - 文姬歸漢圖 (Tát Đại Niên)
• Vịnh cổ - 詠古 (Phan Tố Tâm)
• Lạc Dương khách xá phùng Tổ Vịnh lưu yến - 洛陽客舍逢祖詠留宴 (Thái Hy Tịch)
• Tống nhân nhập Thục - 送人入蜀 (Tề Kỷ)
• Văn Cơ quy Hán đồ - 文姬歸漢圖 (Tát Đại Niên)
• Vịnh cổ - 詠古 (Phan Tố Tâm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cho vay, cho thuê
2. tha thứ, xá tội
2. tha thứ, xá tội
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cho vay.
2. (Động) Mua chịu. ◎Như: “thế mãi” 貰買 mua chịu. ◇Sử Kí 史記: “Thường tòng Vương Ảo, Vũ Phụ thế tửu” 常從王媼武負貰酒 (Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀).
3. (Động) Thuê. ◎Như: “thế thuyền” 貰船 thuê thuyền. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Khách nhân đại thế thiên chu, tống chư kì gia” 客因代貰扁舟, 送諸其家 (Vãn hà 晚霞) Người khách bèn thuê giùm chiếc thuyền con đưa về tới nhà.
4. (Động) Cầm, cầm cố, đổi chác. ◇Quách Mạt Nhược 郭沫若: “Tha tiện ai trước ngạ, đề liễu kỉ song thảo hài tưởng khứ hướng tha thế lưỡng thăng tiểu mễ” 他便挨著餓, 提了幾雙草鞋想去向他貰兩升小米 (Thỉ đề 豕蹄, Tất viên lại du lương 漆園吏游梁).
5. (Động) Mua. § Thường dùng cho mua rượu. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tức dĩ nhất quán thụ sinh, viết: Tiên trì quy, thế lương uấn, ngã tức huề tiểu hào soạn lai” 即以一貫授生, 曰: 先持歸, 貰良醞, 我即攜小肴饌來 (Hồ tứ thư 胡四姐) Liền đưa cho sinh một quan tiền, nói: Chàng cứ đem về trước mua rượu ngon, thiếp sẽ đem một ít thức ăn tới.
6. (Động) Tha thứ, xá tội, khoan hồng. ◇Hán Thư 漢書: “Vũ Đế dĩ vi nhục mệnh, dục hạ chi lại. lương cửu, nãi thế chi” 武帝以為辱命, 欲下之吏. 良久, 乃貰之 (Xa Thiên Thu truyện 車千秋傳).
2. (Động) Mua chịu. ◎Như: “thế mãi” 貰買 mua chịu. ◇Sử Kí 史記: “Thường tòng Vương Ảo, Vũ Phụ thế tửu” 常從王媼武負貰酒 (Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀).
3. (Động) Thuê. ◎Như: “thế thuyền” 貰船 thuê thuyền. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Khách nhân đại thế thiên chu, tống chư kì gia” 客因代貰扁舟, 送諸其家 (Vãn hà 晚霞) Người khách bèn thuê giùm chiếc thuyền con đưa về tới nhà.
4. (Động) Cầm, cầm cố, đổi chác. ◇Quách Mạt Nhược 郭沫若: “Tha tiện ai trước ngạ, đề liễu kỉ song thảo hài tưởng khứ hướng tha thế lưỡng thăng tiểu mễ” 他便挨著餓, 提了幾雙草鞋想去向他貰兩升小米 (Thỉ đề 豕蹄, Tất viên lại du lương 漆園吏游梁).
5. (Động) Mua. § Thường dùng cho mua rượu. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tức dĩ nhất quán thụ sinh, viết: Tiên trì quy, thế lương uấn, ngã tức huề tiểu hào soạn lai” 即以一貫授生, 曰: 先持歸, 貰良醞, 我即攜小肴饌來 (Hồ tứ thư 胡四姐) Liền đưa cho sinh một quan tiền, nói: Chàng cứ đem về trước mua rượu ngon, thiếp sẽ đem một ít thức ăn tới.
6. (Động) Tha thứ, xá tội, khoan hồng. ◇Hán Thư 漢書: “Vũ Đế dĩ vi nhục mệnh, dục hạ chi lại. lương cửu, nãi thế chi” 武帝以為辱命, 欲下之吏. 良久, 乃貰之 (Xa Thiên Thu truyện 車千秋傳).
Từ điển Thiều Chửu
① Vay, cho thuê đồ cũng gọi là thế.
② Tha thứ, xá tội cho.
② Tha thứ, xá tội cho.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vay;
② Cho thuê;
③ Tha thứ, xá tội.
② Cho thuê;
③ Tha thứ, xá tội.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vay tiền — Cho vay tiền — Bỏ đi. Tha cho.