Có 1 kết quả:
tuất
Âm Hán Việt: tuất
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝血
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BCHBT (月金竹月廿)
Unicode: U+8CC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝血
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BCHBT (月金竹月廿)
Unicode: U+8CC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nôm: tuất
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), シュチ (shuchi), ソツ (sotsu), ソチ (sochi)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Nôm: tuất
Âm Nhật (onyomi): シュツ (shutsu), シュチ (shuchi), ソツ (sotsu), ソチ (sochi)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thương xót
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 恤 (bộ 忄) và 卹 (bộ 邑).