Có 1 kết quả:

tang
Âm Hán Việt: tang
Tổng nét: 13
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶一ノ一丨一
Thương Hiệt: BCIG (月金戈土)
Unicode: U+8CCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zāng ㄗㄤ
Âm Nôm: tang
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

tang

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. của ăn trộm
2. tang vật

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tang” 贓.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tang 贓.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 贓.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tang 贓.