Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: bối 貝 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰貝貝
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BCBUC (月金月山金)
Unicode: U+8CCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bối 貝 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰貝貝
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BCBUC (月金月山金)
Unicode: U+8CCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): くびかざり (kubikazari)
Âm Quảng Đông: jing1
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): くびかざり (kubikazari)
Âm Quảng Đông: jing1
Tự hình 2
Bình luận 0