Có 1 kết quả:
tán
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱㚘貝
Nét bút: 一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QOBUC (手人月山金)
Unicode: U+8CDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zàn ㄗㄢˋ
Âm Nôm: tán
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), たた.える (tata.eru)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zaan3
Âm Nôm: tán
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), たた.える (tata.eru)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zaan3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khen ngợi
2. văn tán dương công đức
3. giúp đỡ
2. văn tán dương công đức
3. giúp đỡ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tán” 贊.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tán 贊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 贊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Tán 讚, 贊.
Từ ghép 1