Có 1 kết quả:

thưởng
Âm Hán Việt: thưởng
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: BCTBC (月金廿月金)
Unicode: U+8CDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shǎng ㄕㄤˇ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

thưởng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xem, ngắm
2. khen thưởng, thưởng công

Từ điển Thiều Chửu

① Thưởng, thưởng cho kẻ có công.
② Khen, thưởng thức cho là hay là đẹp mà khen lao, mà ngắm nghía gọi là thưởng.