Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
bồi tuất
•
bồi tuất
1
/2
賠恤
bồi tuất
Từ điển trích dẫn
1. Đền bù lại để tỏ lòng thương, ý nói đền bù lại cho người gặp tai họa, người bị nạn.
Bình luận
0
賠恤
bồi tuất
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đền bù lại để tỏ lòng thương, ý nói đền bù lại cho người gặp tai hoạ, người tị nạn.
Bình luận
0