Có 2 kết quả:
bồi khoản • bồi khoản
Từ điển trích dẫn
1. Món tiền bồi thường vật phẩm tổn hoại hoặc mất mát.
2. Tiền do nước thua trận bồi thường tổn thất chiến tranh cho nước thắng trận.
2. Tiền do nước thua trận bồi thường tổn thất chiến tranh cho nước thắng trận.
Bình luận 0