Có 1 kết quả:

canh
Âm Hán Việt: canh
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ILOC (戈中人金)
Unicode: U+8CE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ
Âm Nôm: canh
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku), ショク (shoku), コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): つづ.く (tsuzu.ku), つづ.ける (tsuzu.keru), つぐな.う (tsuguna.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gang1

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

canh

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiếp tục, duy trì

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đền bù.
2. (Phó) Nối theo, liên tục. ◎Như: “canh ca” 賡歌 hát nối, “canh tục” 賡續 kế tục, tiếp tục.

Từ điển Thiều Chửu

① Nối theo, như canh ca 賡歌 hát nối, vì thế nên hoạ thơ gọi là canh tục 賡續.
② Đền bù.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Tiếp tục, nối theo: 賡續不斷 Tiếp tục mãi mãi; 賡歌 Hát nối;
② (văn) Đền bù;
③ [Geng] (Họ) Canh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nối tiếp, liên tục. Cũng nói là Canh dương 賡揚 — Đền bù lại. Bồi thường.

Từ ghép 4