Có 1 kết quả:

chất thật

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thật thà, không giả dối. § Cũng như “chất phác” 質樸.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Chất phác 質樸.

Bình luận 0