Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: bối 貝 (+9 nét)
Hình thái: ⿰貝春
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: BCQKA (月金手大日)
Unicode: U+8CF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: bối 貝 (+9 nét)
Hình thái: ⿰貝春
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: BCQKA (月金手大日)
Unicode: U+8CF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), チュン (chun)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i), うごめ.く (ugome.ku), と.む (to.mu)
Âm Hàn: 춘
Âm Quảng Đông: seon2
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i), うごめ.く (ugome.ku), と.む (to.mu)
Âm Hàn: 춘
Âm Quảng Đông: seon2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0