Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: dật
Tổng nét: 17
Bộ: bối 貝 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BCTCT (月金廿金廿)
Unicode: U+8CF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6