Có 1 kết quả:

cấu mãi

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Mua. ☆Tương tự: “cấu trí” 購置, “thải bạn” 採辦. ★Tương phản: “mại xuất” 賣出, “phiến mại” 販賣, “xuất mại” 出賣, “thụ mại” 售賣.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mua hàng hoá.