Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trám
Tổng nét: 18
Bộ: bối 貝 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: BCLLP (月金中中心)
Unicode: U+8D03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): す.かす (su.kasu)
Âm Quảng Đông: taan3, zaam6, zaan6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1