Âm Hán Việt: uân Tổng nét: 19 Bộ: bối 貝 (+12 nét) Hình thái: ⿱斌貝 Nét bút: 丶一ノ丶一一丨一丨一フ丶丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: YMBUC (卜一月山金) Unicode: U+8D07 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yūn ㄩㄣ Âm Nhật (onyomi): イン (in) Âm Hàn: 빈, 윤 Âm Quảng Đông: wan1