Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tán trợ
1
/1
贊助
tán trợ
Từ điển trích dẫn
1. Tán dồng và giúp đỡ. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Giá thiên thu đại sự, tiểu đệ tự đương tán trợ hiệu lao” 這千秋大事, 小弟自當贊助效勞 (Đệ tam tứ hồi).
2. § Cũng viết là: “tán tương” 贊襄.
Bình luận
0