Có 1 kết quả:

tán đồng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tán thành, đồng ý. ◎Như: “tha đích đề nghị, đại gia đô cử thủ tán đồng” 他的提議, 大家都舉手贊同.

Bình luận 0