Có 1 kết quả:

hiền
Âm Hán Việt: hiền
Tổng nét: 21
Bộ: bối 貝 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ丨フ一丨丶フ丶丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SPBUC (尸心月山金)
Unicode: U+8D12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かしこ.い (kashiko.i)
Âm Quảng Đông: jin4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hiền

phồn thể

Từ điển phổ thông

người có đức hạnh, tài năng

Từ điển trích dẫn

1. § Dạng viết cổ của chữ “hiền” 賢.

Từ điển Thiều Chửu

① Chữ hiền 賢 cổ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賢.