Có 1 kết quả:
tang
Âm Hán Việt: tang
Tổng nét: 24
Bộ: bối 貝 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝藏
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: BCTIS (月金廿戈尸)
Unicode: U+8D1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: bối 貝 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰貝藏
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: BCTIS (月金廿戈尸)
Unicode: U+8D1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. của ăn trộm
2. tang vật
2. tang vật
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 贓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 贓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Tang 賍, 贓.