Có 1 kết quả:
trướng
giản thể
Từ điển phổ thông
sổ sách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sổ sách. Như 帳 (bộ 巾).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賬
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh