Có 1 kết quả:

trướng
Âm Hán Việt: trướng
Tổng nét: 8
Bộ: bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノ一フ丶
Thương Hiệt: BOPO (月人心人)
Unicode: U+8D26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ
Âm Quảng Đông: zoeng3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

trướng

giản thể

Từ điển phổ thông

sổ sách

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賬.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sổ sách. Như 帳 (bộ 巾).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賬