Có 1 kết quả:
cấu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mua sắm
2. mưu bàn
2. mưu bàn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 購.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mua, sắm;
② (văn) Mưu tính bàn bạc.
② (văn) Mưu tính bàn bạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 購
Từ ghép 1