Có 3 kết quả:
bí • bôn • phần
giản thể
Từ điển phổ thông
rực rỡ, sáng sủa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賁.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tô điểm, trang điểm;
② Sáng sủa, rực rỡ.
② Sáng sủa, rực rỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賁
giản thể
Từ điển phổ thông
dũng sĩ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賁.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dẫn đầu;
② Mạnh mẽ, hăm hở;
③ Dũng sĩ: 虎賁 Đạo quân hùng tráng của vua;
④ [Ben] (Họ) Bôn.
② Mạnh mẽ, hăm hở;
③ Dũng sĩ: 虎賁 Đạo quân hùng tráng của vua;
④ [Ben] (Họ) Bôn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賁
giản thể
Từ điển phổ thông
to lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賁
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) To lớn: 用宏茲賁 Dùng càng rộng lớn.