Có 1 kết quả:
thiếp
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dán
2. áp sát, men theo
3. cho thêm, trợ cấp, bù thêm
2. áp sát, men theo
3. cho thêm, trợ cấp, bù thêm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dán: 貼
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貼