Có 2 kết quả:

thảithắc
Âm Hán Việt: thải, thắc
Tổng nét: 9
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: XOPBO (重人心月人)
Unicode: U+8D37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, ㄊㄜˋ
Âm Nôm: thải
Âm Quảng Đông: taai3

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/2

thải

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vay mượn
2. cho vay

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貸.

thắc

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貸.