Có 1 kết quả:
mậu
giản thể
Từ điển phổ thông
mậu dịch, trao đổi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貿.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mậu dịch, trao đổi (hàng hoá);
② Lẫn lộn;
③ (văn) Ẩu, bừa bãi, cẩu thả.
② Lẫn lộn;
③ (văn) Ẩu, bừa bãi, cẩu thả.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貿
Từ ghép 2