Có 1 kết quả:

mậu
Âm Hán Việt: mậu
Tổng nét: 9
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶フノ丨フノ丶
Thương Hiệt: HHBO (竹竹月人)
Unicode: U+8D38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nôm: mậu
Âm Quảng Đông: mau6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/1

mậu

giản thể

Từ điển phổ thông

mậu dịch, trao đổi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貿.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mậu dịch, trao đổi (hàng hoá);
② Lẫn lộn;
③ (văn) Ẩu, bừa bãi, cẩu thả.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 貿

Từ ghép 2