Có 3 kết quả:
bí • bỉ • phí
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Ấp Bí (thời Xuân thu, Trung Quốc, nay thuộc huyện Bí ở tỉnh Sơn Đông).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 費
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 費.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chi phí, lệ phí, tiêu phí
2. phí phạm
2. phí phạm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 費.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 費
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Tiền) chi phí, phí tổn: 水電費 Tiền điện tiền nước; 醫藥費 Tiền thuốc men chữa bệnh; 免費 Khỏi phải trả tiền;
② Tiêu phí, tiêu tốn, chi tiêu;
③ Chi tiêu quá độ, lãng phí, hoang phí;
④ Tốn (công, sức): 費了半天功夫才搞完 Tốn mất nửa ngày mới làm xong;
⑤ [Fèi] (Họ) Phí.
② Tiêu phí, tiêu tốn, chi tiêu;
③ Chi tiêu quá độ, lãng phí, hoang phí;
④ Tốn (công, sức): 費了半天功夫才搞完 Tốn mất nửa ngày mới làm xong;
⑤ [Fèi] (Họ) Phí.
Từ ghép 7