Có 3 kết quả:
cổ • giá • giả
giản thể
Từ điển phổ thông
cửa hàng buôn bán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà buôn, thương nhân;
② Buôn bán;
③ (văn) Bán (hàng);
④ (văn) Mua, chuốc lấy. Xem 賈 [jiă], [jià].
② Buôn bán;
③ (văn) Bán (hàng);
④ (văn) Mua, chuốc lấy. Xem 賈 [jiă], [jià].
Từ điển Trần Văn Chánh
Giản thể của 賈
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 價 (bộ 亻). Xem 賈 [gư], [jiă].
Từ điển Trần Văn Chánh
Giản thể của 賈
giản thể
Từ điển phổ thông
giả, không thật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賈.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Giả. Xem 賈 [gư], [jià].
Từ điển Trần Văn Chánh
Giản thể của 賈