Có 2 kết quả:
ti • ty
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貲.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phạt tiền
2. lường tính
2. lường tính
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tính, lường: 不可貲計 Không thể lường trước được; 所費不貲 Phí tổn quá mức (không thể tính xiết);
② Như 資 [zi] nghĩa ①;
③ (văn) Tiền phạt.
② Như 資 [zi] nghĩa ①;
③ (văn) Tiền phạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貲