Có 1 kết quả:
tư
giản thể
Từ điển phổ thông
1. của cải, vốn
2. giúp đỡ, cung cấp
3. tư chất, tư cách
2. giúp đỡ, cung cấp
3. tư chất, tư cách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 資.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 資
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 6