Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 10
Bộ: bối 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: IOBO (戈人月人)
Unicode: U+8D44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

1. của cải, vốn
2. giúp đỡ, cung cấp
3. tư chất, tư cách

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 資.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 資

Từ ghép 6