Có 1 kết quả:
cai
giản thể
Từ điển phổ thông
đầy đủ, phong phú
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賅.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bao gồm;
② Đầy đủ: 言簡意賅 Lời gọn mà ý đủ.
② Đầy đủ: 言簡意賅 Lời gọn mà ý đủ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賅
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh