Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: JBBO (十月月人)
Unicode: U+8D4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄐㄧ, ㄑㄧˊ
Âm Quảng Đông: zai1

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đem cho, mang cho
2. tiễn đưa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như (bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như