Có 1 kết quả:
bồi
giản thể
Từ điển phổ thông
đền bù, đền trả
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đền bù, bồi thường: 損壞東西要賠 Làm hỏng phải đền;
② Lỗ mất: 賠了許多錢 Lỗ mất nhiều tiền; 賠了夫人又折兵 Mất cả phu nhân lại thiệt quân, mất cả chì lẫn chài.
② Lỗ mất: 賠了許多錢 Lỗ mất nhiều tiền; 賠了夫人又折兵 Mất cả phu nhân lại thiệt quân, mất cả chì lẫn chài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賠
Từ ghép 1